越南環保工程
永聯國際為來自台灣的環保工程公司,在越南深耕十餘年,我們可以提供給您最專業的越南環保工程設計與設置,也提供給您完整的環保文書服務,我們也是許多台灣環保設備的越南代理商,以提供您環保一條龍的服務。
Công ty TNHH Quốc tế Vĩnh Liên là một trong những công ty có thể mạnh trong thiết kế, thi công hệ thống xử lý nước thải và cung cấp các sản phẩm bảo vệ môi trường với đội ngũ chuyên gia đến từ Đài Loan.
Bên cạnh đó, Vĩnh Liên cũng là đơn vị thương mại uy tín, được ủy quyền nhập khẩu và phân phối các sản phẩm chất lượng cao của Đài Loan nhằm mang đến khách hàng dịch vụ tốt với giá cạnh tranh.
我們的理念
Luôn dành tình cảm và sự quan tâm đến mảnh đất Việt Nam, mong muốn mọi người có thể hiểu và xử lý các vấn đề liên quan đến môi trường để tạo ra một không gian sống xanh, sạch, đẹp luôn là mục tiêu chúng tôi hướng đến. –Terry Chou–
越南永聯國際發展有限公司
台湾からエコー専門チーム
プロ的な技術、全面的なサービス
工業団地廃水処理工場の設計、現場監督と新設工程
工場、企業の廃水処理工場の設計、現場監督と新設工程
生活廃水処理工場の設計、現場監督と新設工程
予鋳式廃水処理設備、A級FRP予鋳MBR廃水処理設備
淨水処理施設、水再生設備の設計、現場監督と新設工程
環境観測、環境影響の評価作業
エコ書類、エコ顧問
越南永聯國際發展有限公司は台湾にて二十年以上の排水処理の経験があり、お客様と領域内のニーズにご満足する為に2010年にベトナムのエコ業界に参入しました。
会社の経営理念は“品質、信用、革新、サービス”を持って、自らの新製品を強化し、開発と革新をして続いてあり、其の上、台湾にてお客様に対するサービスモードもベトナムへ輸入し、お客様に真正正銘なさービスをご提供して差し上げたいという気持ちです。
我々の理念はお客様のニーズにご滿足致しまして、より一層完璧な専門のエコ工程のサービスをご提供し、お客様に台湾的なプロと品質を差し上げます。
周聖炫總經理,エコ工程修士,台湾エコ設備組合及びエコ工程組合に勤めて理事の役職も担任した事がありました。
技術主管學經歷簡介
學歷:
國立中興大學環境工程 碩士 Thạc sỹ Công nghệ môi trường ĐH quốc lập Trung Hưng |
私立逢甲大學經營管理 碩士 Thạc sỹ Quản trị kinh doanh ĐH Phong Giáp |
經歷:
越南永聯國際責任有限公司 總經理 TGĐ CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VĨNH LIÊN |
越南永聯環保責任有限公司 總經理 TGĐ CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH MÔI TRƯỜNG YUNGLIEN VIỆT NAM |
第十屆 台灣區環境保護工程專業營造業同業公會 理事 Thường trực Hội xây dựng công trình bảo vệ môi trường Đài Loan lần thứ 10 |
第七屆 台灣區環保設備工業同業公會 理事 Thường trực hội Thiết bị bảo vệ môi trường Đài Loan lần thứ 7 |
證照:
甲級廢水處理專責人員 Chuyên viên loại A về xử lý nước thải |
甲級空氣污染防制專責人員 Chuyên viên loại A về phòng chống ô nhiễm không khí |
甲級毒性化學物質專業技術管理人員 Quản lý loại A về kỹ thuật chuyên ngành chất độc hóa học |
乙級下水道設施操作維護技術士(處理系統、管渠系統) Chuyên viên vận hành về kỹ thuật sửa chữa hệ thống thoát nước (Hệ thống xử lý, Hệ thống cống ngầm) |
病媒防治業專業技術人員 Kỹ thuật viên phòng chống độc công nghiệp |
公共工程品質管理師證照(土木) Chứng nhận quản lí chất lượng công trình công cộng (Công trình xây dựng dân dụng) |
乙級勞工安全衛生管理技術士 Kỹ thuật viên quản lý an toàn vệ sinh lao động cấp |
缺氧、粉塵、有機溶劑作業主管證照 Chuyên viên quản lý môi trường hiếm khí, có khói bụi, dung dịch khí phát sinh |
急救人員證照 Kỹ thuật viên cấp cứu |